- Từ điển Anh - Việt
Shear line
Xem thêm các từ khác
-
Shear lip
cạnh cắt, lưỡi cắt, -
Shear load
lực cắt, lực cắt, lực cắt, -
Shear mark
dấu cắt, -
Shear meter
máy đo biến dạng trượt, -
Shear modulus
hệ số dịch (chuyển), môđun chống cắt, hệ số cứng, hệ số trượt, môđun cắt, môđun đàn hồi ngang, môđun trượt, suất... -
Shear of lathe
khe trượt (máy tiện), -
Shear parallel to grain
sự trượt dọc thớ, -
Shear pin
chốt an toàn cắt dứt, -
Shear plane
mặt phẳng trượt, mặt phẳng trượt, shear plane perpendicular force, lực vuông góc mặt phẳng trượt -
Shear plane angel
góc phẳng cắt, góc phẳng trượt, -
Shear plane perpendicular force
lực vuông góc mặt phẳng trượt, -
Shear plate
tấm (tăng cứng) chịu cắt, -
Shear plate connector
bản nối có cạnh cắt, đầu nối tấm có cạnh cắt, -
Shear point nail
đinh có khía để cắt, -
Shear punching shear
lực cắt đột thủng, -
Shear rate
độ dốc trượt, tốc độ cắt, tốc độ trượt, tốc độ trượt, -
Shear reinforcement
cốt thép ứng lực cắt, cốt thép chịu cắt, cốt thép chịu lực cắt, đặt cốt xiên, cốt xiên, -
Shear resistance
sức kháng cắt, sức bền chịu cắt, cường độ chịu cắt, sức bền cắt, sức chống cắt, -
Shear resistance system the concrete cover against pull-out by deviation forces
sức kháng cắt của lớp bê tông bảo vệ chống lại lực trệch hướng đẩy ra, -
Shear rigidity
độ cứng trượt, độ cứng chống cắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.