- Từ điển Anh - Việt
Sheath of electrical cable
Xem thêm các từ khác
-
Sheath of eyeball
bao nhãn cầu, -
Sheath of the prostate
bao tuyến tiền liệt, -
Sheath pile
cọc tấm, cọc ván, -
Sheath tab
phiếu danh bảng tính, -
Sheath theory
lý thuyết cắt, -
Sheath tumor
u màng não, u màng não, -
Sheathe
/ ʃi:ð /, Ngoại động từ: Đặt vào bao, bỏ vào bao; tra (gươm...) vào vỏ, gói, bọc; đóng bao... -
Sheathed
bao được, bọc được, có vỏ, được bọc, có vỏ bọc, được bọc vỏ, metal sheathed, được bọc vỏ thép, sheathed deck,... -
Sheathed-type glow plug
bougie xông 1 cực, -
Sheathed cable
cáp bọc thép, cáp có vỏ, dây điện bọc vỏ, -
Sheathed compound beam
dầm ghép bọc ván, -
Sheathed conductor
dây bọc, dây dẫn bọc, -
Sheathed deck
boong tàu được bọc, -
Sheathed explosive
thuốc nổ có vỏ bọc, -
Sheathed partition
vách ngăn trát (cố định), -
Sheathed pyrometer
hỏa kế có vỏ bọc, -
Sheathed thermocouple
cặp nhiệt điện có bọc, -
Sheathed wire
dây bọc, -
Sheathing
/ ´ʃi:ðiη /, Danh từ: lớp bọc ngoài, lớp đậy phủ (cho các bộ phận của một toà nhà..),Sheathing board
ván khuôn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.