- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Shelf test
thí nghiệm bảo quản, thử nghiệm bảo quản, -
Shelf truck
giá có nhiều ngăn di động, xe giá, -
Shelf type exchanger
bộ trao đổi nhiệt kiểu ngăn, -
Shelf type lining
lớp đá kè giữ bờ đất, lớp ván che tường, -
Shelf type storehouse
kho có giá (để), -
Shelfback
gáy sách, -
Shell
/ ʃɛl /, Danh từ: vỏ; mai (của trứng, hạt, quả, và một số động vật : tôm, cua, sò hến,... -
Shell- work
vỏ sò [sự trang trí bằng vỏ sò], -
Shell-and-U-tube cooler
bình làm lạnh ống-vỏ (chùm) (ống) hình chữ u, -
Shell-and-coil chiller
máy (tổ) làm lạnh ống vỏ dạng ống xoắn, -
Shell-and-coil condenser
thiết bị ngưng tụ kiểm chìm, thiết bị ngưng tụ kiểu ống xoắn, -
Shell-and-coil evaporator
dàn bay hơi ống xoắn có vỏ (ống vỏ dạng ống xoắn), -
Shell-and-multitube cooler
bộ làm lạnh ống chùm, bộ làm lạnh ống vỏ, -
Shell-and-tube bundle
chùm ống (của bình ngưng ống vỏ), chùm ống vỏ (của bình ngưng ống vỏ), -
Shell-and-tube chiller
bộ làm lạnh ống chùm, bộ làm lạnh ống vỏ, -
Shell-and-tube condenser
bình ngưng ống chùm, bình ngưng ống vỏ kín, bình ngưng ống-vỏ, open shell-and-tube condenser, bình ngưng ống chùm đứng, closed... -
Shell-and-tube cooler
bộ làm lạnh ống chùm, bộ làm lạnh ống vỏ, thiết bị làm lạnh thân hình ống, -
Shell-and-tube design
kết đông kiểu ống chùm, kết đông kiểu ống vỏ, thiết kế (kết cấu) kiểu ống vỏ (ống chùm), thiết kế kiểu ống... -
Shell-and-tube equipment
thiết bị ống chùm, thiết bị ống vỏ, -
Shell-and-tube evaporator
bình bay hơi ống chùm, bình bay hơi ống vỏ, bình bay hơi ống vỏ (ống chùm), thiết bị bốc hơi thân hình trụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.