Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sherbet

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃə:bət/

Thông dụng

Danh từ

Nước giải khát bằng nước quả chỉ hơi ngọt
Nước ga ngọt; thứ bột chế nước ga ngọt
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sorbet

Chuyên ngành

Kinh tế

nước quả
nước quả giải khát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sherd

    như shard,
  • Shereef

    Danh từ: sêrip, quý tộc a rập,
  • Sherif

    / ʃe´ri:f /, như shereef,
  • Sheriff

    / ˈʃɛrɪf /, Danh từ: ( sheriff) quận trưởng (như) high sheriff, chánh án của một huyện ở xcốtlen,...
  • Sheriff's officer

    viên chức tư pháp hành chính,
  • Sheriffalty

    Danh từ: chức quận trưởng, chức cảnh sát trưởng, ' ‘erifhud sheriffship, ‘erif‘ip
  • Sheriffdom

    / ´ʃerifdəm /, như sheriffalty,
  • Sheriffhood

    như sheriffalty,
  • Sheriffs sale

    bán phát mại,
  • Sheriffship

    như sheriffalty,
  • Sherpa

    Danh từ, số nhiều không đổi hoặc sherpas: người dân himilaya sống ở vùng giáp ranh biên giới...
  • Sherries baking

    sự hâm rượu nho,
  • Sherry

    Danh từ: loại rượu vàng hoặc nâu được pha cho nặng thêm, vốn có nguồn gốc từ nam tây ban...
  • Sherry-cobbler

    Danh từ: rượu côctay seri,
  • Sherwood number

    tiêu chuẩn sherwood,
  • Sherzer bascule bridge

    cầu mở hệ sherzer,
  • Shes

    ,
  • Shetland

    / ´ʃetlənd /, Danh từ số nhiều: ( the shetlands) nhóm đảo ngoài bờ biển phía bắc xcốtlen,
  • Shetland pony

    Danh từ: ( shetlandỵpony) giống ngựa shetland (ngựa con giống nhỏ có lớp lông xù),
  • Shetland wood

    Danh từ: ( shetlandỵwood) len shetland (len mịn mềm cắt ở lông loài cừu ở quần đảo shetland),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top