- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Shift joint
mối nối không liên tục, -
Shift key
phím shift, nút nhấn đổi chữ hoa trên máy chữ, phím chuyển đổi (máy vi tính), -
Shift level
cần chuyển vị, cần gạt, tay gạt, -
Shift lever
cần ly hợp, Ô tô: cần đẩy gài khớp, -
Shift lock
cái khóa cần chọn số (tự động), khóa dịch chuyển (trên máy đánh chữ), -
Shift lock system with key interlock
hệ thống khoá số với khoá nối, hệ thống khóa số với khóa nối, -
Shift of register
thanh ghi trượt, -
Shift of the magnetic fluxes
độ chênh lệch từ thông, -
Shift of wind
gió đổi hướng, -
Shift operator
phép dịch, toán tử dời chỗ, toán tử rời, -
Shift out (SO)
sự dịch chuyển ra, -
Shift pay
tiền công theo ca, tiền công theo kíp, -
Shift pedal
bàn đạp điều khiển, -
Shift point
Điểm (vị trí) số, điểm số, -
Shift position display
hiện vị trí số, đèn báo vị trí số, -
Shift position indicator lamp
đèn báo vị trí số, -
Shift register
bộ ghi dịch, cái ghi trượt, dịch thanh ghi, thanh ghi dịch, sổ đổi ca, magnetic shift register, thanh ghi dịch chuyển từ -
Shift shielding
khuyết tật (đúc), độ dốc (khuôn), gạt (đai, ly hợp), sự thay đổi (tốc độ), ca kíp, di chuyển, lớp, sự sang số, thay... -
Shift spanner
chìa vặn điều tiết, kìm mỏ lết, tay vặn điều chỉnh được, -
Shift system
hệ làm ca, chế độ đổi ca,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.