- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Shift to the right
chuyển sang phải, -
Shift to theleft
chuyển sang trái, -
Shift to theright
chuyển sang phảl, -
Shift up
sang số (nhanh hơn), Kỹ thuật chung: sang số (nhanh), -
Shift valve
van đổi số, van sang số, -
Shift work
sự làm theo ca, công việc của một ca, việc làm theo ca kíp, -
Shift work (shift-work)
việc làm chia ca, -
Shiftable
Tính từ: xe dịch được; có thể xê dịch, có thể di chuyển, có thể di động, -
Shiftable stocks
cổ phiếu có thể chuyển nhượng, -
Shiftage
sự chọn lọc, -
Shifted
, -
Shifted JIS
bộ chữ shifted-jis, -
Shifted divisor
bộ chia dịch được, bộ chia xê dịch được, -
Shifted finish
bề mặt được trang sửa, sự trang sửa bề mặt, -
Shifted junction
ngã ba sông xuôi dòng, -
Shifter
/ ´ʃiftə /, Danh từ: bộ chuyển dịch; tay gạt, Toán & tin: (máy... -
Shifter boat
tàu lai dắt trong cảng (loại tàu nhỏ), -
Shifter collar
vòng trượt (của khớp) ly hợp, -
Shiftily
Phó từ: quỷ quyệt, gian giảo; không đáng tin; lừa dối; có vẻ không lương thiện, -
Shiftiness
Danh từ: tính quỷ quyệt, tính gian giảo; sự không đáng tin; sự lừa dối; tính có vẻ không lương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.