- Từ điển Anh - Việt
Shock-fish
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Cá đuối điện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shock-headed
/ ´ʃɔk¸hedid /, tính từ, có mớ tóc bù bù xù, -
Shock-load
Danh từ: tải trọng va đập, -
Shock-proof
Tính từ: chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay), chịu chấn động, chịu... -
Shock-proof concrete
bê tông chịu va đập, -
Shock-proof steering
cơ cấu lái chống giật nẩy, -
Shock-resistance
sự chống va đập, sự chịu va đập, Danh từ: sự chống/ chịu va đập, -
Shock-resistant
chịu va đập, Tính từ:, -
Shock-sensitive
không chịu va đập, -
Shock-therapy
Danh từ: (y học) sự chữa bệnh bằng choáng điện, -
Shock-treatment
Danh từ:, -
Shock-troops
Danh từ số nhiều: Đội quân xung kích, -
Shock-wave
Danh từ: khu vực chuyển động của áp suất không khí rất lớn gây ra do tiếng nổ hoặc một... -
Shock-worker
công nhân tiên tiến, Danh từ: công nhân tiên tiến (trong phong trào thi đua cải tiến (kỹ thuật)),... -
Shock (electric)
sự cố điện giật, -
Shock (front)
mặt (sóng) va chạm, -
Shock Load
tải đột biến, quá trình nước thô chứa lượng khác thường các loại tảo, chất keo, chất rắn lơ lửng, có màu, độ đục... -
Shock absorbent oil
dầu giảm chấn động, -
Shock absorber
Danh từ: thiết bị giảm sốc; nhíp chống sốc, lò xo chống sốc, thiết bị chống giật, thiết... -
Shock absorber (damper)
bộ giảm xóc, -
Shock absorber or shock
bộ giảm chấn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.