- Từ điển Anh - Việt
Shoehorn
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃu:¸hɔ:n/
Thông dụng
Cách viết khác shoe-lift
Danh từ
Bót đi giày (dụng cụ có một lưỡi cong được dùng để giúp đưa gót chân vào trong giày dễ dàng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shoeless
Tính từ: không có giày; không đi giày, đi chân không, -
Shoemaker
/ '∫u:,meikə /, Danh từ: thợ đóng giày, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Shoemaking
/ ´ʃu:¸meikiη /, danh từ, nghề đóng giày, -
Shoes
, -
Shoestring
/ ´ʃu:¸striη /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) dây giày, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số tiền... -
Shoestring operation
hoạt động (được cấp rất) ít vốn, hoạt động được cấp những phương tiện tài chính rất ít, -
Shoestring sand
cồn cát, dải cát, -
Shoft-time rating
công suất làm việc ngắn hạn, -
Shogun
Danh từ: (sử học) tướng quân ( nhật bản), -
Shogun bonds
chứng khoán shogun, trái khoán "tướng quân", -
Shogunal
Tính từ: thuộc mạc phủ ( nhật), -
Shogunate
Danh từ: mạc phủ; chức tướng quân ( nhật), -
Shoo
/ ʃu: /, Thán từ: (thông tục) xụyt, xùy (nói để xua động vật hoặc người, nhất là trẻ con,... -
Shoo-in
/ ´ʃu:¸in /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người (đội..) được coi là nhất định giành thắng lợi, -
Shooed
, -
Shoofly
cờ lê đường, -
Shooing
, -
Shook
thời quá khứ của .shake, Danh từ: bộ ván và nắp thùng (sắp đóng thành thùng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.