- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Short-circuit testing
thử ngắn mạch, thử nghiệm ngắn mạch, -
Short-circuit transition
chuyển đổi ngắn mạch (phương pháp đấu các động cơ), chuyển đổi song song, sự chuyển đổi ngắn mạch, -
Short-circuit voltage
Điện áp ngắn mạch, -
Short-circuit withstand test
thử (chịu) ngắn mạch, -
Short-circuited
bị ngắn mạch, ngắn mạch, đoản mạch, (adj) bị chập mạch, short-circuited armature, phần ứng ngắn mạch, short-circuited device,... -
Short-circuited armature
phần ứng ngắn mạch, rôto lồng sóc, -
Short-circuited device
thiết bị làm ngắn mạch, -
Short-circuited rotor
rôto lồng sóc, rôto ngắn mạch, -
Short-circuited slip-ring rotor
rôto vòng góp điện ngắn mạch, -
Short-cold brittle
dòn nguội, nứt nguội, -
Short-crust
bột nhào đường, -
Short-cut
dòng cắt (ở các đoạn sông uốn khúc), thuốc lá vụn, -
Short-cut ham
giăm bông cắt ngắn, -
Short-cut timber
gỗ ngắn, -
Short-cycle
Tính từ: thuộc thời gian đào tạo ngắn hơn, Tính từ: thuộc thời... -
Short-date swaps
hoán đổi ngắn hạn, -
Short-dated
Tính từ: ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn), ngắn hạn, short-dated bill, chứng khoán viền vàng ngắn hạn,... -
Short-dated bill
chứng khoán viền vàng ngắn hạn, hối phiếu ngắn hạn, -
Short-dated gilt
chứng khoán viền vàng ngắn hạn, -
Short-dated securities
chứng khoán ngắn hạn, chứng khoán, trái khoán ngắn hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.