- Từ điển Anh - Việt
Short cable tensioned at one end
Xem thêm các từ khác
-
Short cake
bánh kéc đường, bánh ngọt nhân quả từng lớp, bánh quy đường, -
Short card
phiếu có ít cột, phiếu ngắn, thẻ ngắn, tấm mạch ngắn, bìa ngắn, -
Short cash
thiếu tiền mặt, -
Short channel
kênh ngắn, short channel transistor, tranzito kênh ngắn -
Short channel transistor
tranzito kênh ngắn, -
Short chip
vụn bào, -
Short ciliary nerve
dây thần kinh thể mi ngắn, -
Short ciliarynerve
dây thầnkinh thể mi ngắn, -
Short circuit
Danh từ (như) .short: (điện học) mạch ngắn, mạch chập, chạm điện, mạch ngắn, mạch chập,... -
Short circuit armature
phần ứng ngắn mạch, -
Short circuit protection
sự bảo vệ chống ngắn mạch, -
Short circuiting device
thiết bị ngắn mạch, -
Short circuiting of windings
ngắn mạch các cuộn dây, -
Short code dialing
quay số bằng mã gọn, sự quay số mã tắt, -
Short code dialling
sự quay số mã tắt, -
Short code selection
sự đánh số thu gọn mã, -
Short column
cột ngắn, -
Short columnar mineral
khoáng vật dạng cột ngắn, Địa chất: khoáng vật dạng cột ngắn, -
Short comings
chỗ thiếu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.