- Từ điển Anh - Việt
Short pipe
Xem thêm các từ khác
-
Short position
vị trí ngắn, vị thế ngắn, vị thế thiếu, -
Short postage
thiếu bưu phí, -
Short posterior pelvic ligament
dây chằng cùng hông bé, dây chằng cùng gai hông, -
Short proofing
sự thử nghiệm sơ bộ, -
Short public loan
công trái ngắn hạn, -
Short purchase
sự mua khống, -
Short radial extensor muscle of wrist
cơ duỗi cổ tay quay ngắn, cơ quay nhì ngoài, -
Short radialextensor muscle of wrist
cơ duỗi cổ tay quay ngắn, cơ quay nhì ngoài, -
Short radius
bán kính ngắn, trung đoạn, -
Short range
ngắn hạn, tầm ngắn, ngắn hạn, short range forecast, dự báo ngắn hạn, short range hydrologic data, số liệu thủy văn ngắn hạn,... -
Short range forecast
dự báo ngắn hạn, -
Short range hydrologic data
số liệu thủy văn ngắn hạn, -
Short range interaction
tương tác tạm thời, -
Short range particle
hạt tầm ngắn, -
Short range prediction
dự báo ngắn hạn, -
Short range radar
rađa tầm ngắn, rađa tầm ngắm, -
Short rate
hối suất ngắn hạn, tỷ giá ngắn hạn, -
Short ream
ram giấy thiếu (= 400 tờ), -
Short reckonings make long friend
Thành Ngữ:, short reckonings make long friend, (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.