- Từ điển Anh - Việt
Short supply
Xem thêm các từ khác
-
Short supply of stock
cung ứng cổ phiếu không đủ, hàng trữ không đủ, -
Short swings
biến chuyển, xu thế ngắn hạn, -
Short take-off and landing aircraft
máy bay cất-hạ cánh trên đường băng ngắn, -
Short take off and landing aircraft
máy bay cất hạ cánh ngắn (stol aircraft), máy bay cất-hạ cánh đường băng ngắn, -
Short tap
chứng khoán hạn giá ngắn hạn, công trái ngắn hạn, -
Short temper
Danh từ: tính hay cáu, tính nóng, -
Short tender
đấu giá non, -
Short term
tính ngắn hạn, ngắn hạn, ngắn hạn, liabilities , short-term, khoản nợ ngắn hạn, short term credit, tín dụng ngắn hạn, short... -
Short term capital
vốn ngắn hạn, short-term capital market, thị trường vốn ngắn hạn -
Short term credit
tín dụng ngắn hạn, -
Short term deposits
tiền gửi ngắn hạn, -
Short term flood prediction
dự báo lũ ngắn hạn, -
Short term investment
đầu tư ngắn hạn khác, -
Short term memory
bộ nhớ ngắn hạn, bộ nhớ tạm, -
Short term operation
sự vận hành ngắn hạn, -
Short term securities investment
đầu tư chứng khoán ngắn hạn, -
Short terminal cover
nắp hộp đấu loại ngắn, nắp boóc ngắn, -
Short texture
cấu trúc tơi xốp, -
Short thread casing
ống chống có ren ngắn, -
Short time
Danh từ: sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần, trong phút chốc, thời gian...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.