- Từ điển Anh - Việt
Shower tray
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Shower tube
ống tắm gương sen, -
Shower type precipitation
mưa rào, -
Shower type tray
đĩa kiểu phun tia, -
Showered
, -
Showeriness
Danh từ: tình trạng mưa rào, tình trạng khi mưa khi tạnh, mùa mưa rào, -
Showering
Danh từ: sự trưng bày, -
Showers
, -
Showery
/ ´ʃauəri /, tính từ, thường xuyên có mưa rào (thời tiết), a showery day, một ngày mưa rào -
Showgirl
/ ´ʃou¸gə:l /, Danh từ: nữ diễn viên trưng sắc (đóng vai cần sắc (như) ng không cần tài), cô... -
Showily
Phó từ: loè loẹt, phô trương, dress very showily, ăn mặc rất loè loẹt -
Showiness
/ ´ʃouinis /, danh từ, sự loè loẹt, sự phô trương, -
Showing
/ ´ʃouiη /, Danh từ: sự trình diễn, hành động trình diễn, hồ sơ, chứng cứ (của sự thành... -
Showings
dấu hiệu lộ vỉa, dấu hiệu dầu, -
Showman
/ ´ʃoumən /, Danh từ, số nhiều showmen: Ông bầu (gánh xiếc...), người có kỹ năng trong nghề... -
Showmanship
/ ´ʃoumənʃip /, danh từ, nghệ thuật quảng cáo, (nghĩa bóng) tài tự đề cao; tài đề cao hàng hoá của mình, Từ... -
Shown
/ ʃoʊn /, -
Showroom
/ ´ʃou¸rum /, Danh từ: nơi trưng bày; phòng trưng bày (hàng hoá để bán..), -
Showroom (show-room)
phòng triển lãm, phòng trưng bày (hàng), -
Shows
, -
Showy
/ ´ʃoui /, Tính từ: loè loẹt, phô trương, Kỹ thuật chung: lòe loẹt,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.