- Từ điển Anh - Việt
Shunt regulator
Mục lục |
Điện
bộ điều chỉnh mắc sun
Điện lạnh
bộ ổn áp dùng sun
bộ ổn áp song song
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shunt resistance
điện trở mắc song song, điện trở song song, điện trở sun, -
Shunt resistor
điện trở mắc song song, điện trở song song, điện trở sun, -
Shunt switch
công tắc mắc mạch rẽ, công tắc mắc sun, -
Shunt t
ống chữ t song song, -
Shunt transformer
biến điện áp, -
Shunt transition
chuyển đổi ngắn mạch (phương pháp đấu các động cơ), chuyển đổi song song, sự chuyển đổi song song, -
Shunt trip
bộ cắt mạch song song, thiết bị nhả song song, -
Shunt trip coil
cuộn dây điện thế mắc sơn, cuộn dây điện thế mắc sơn, -
Shunt valve
van cấp áp lực, van rẽ nhánh, -
Shunt winding
cuộn dây mạch song song, cuộn dây mạch sun, -
Shunted
/ ´ʃʌntid /, tính từ, Được mắc sun, được phân dòng, -
Shunted instrument
dụng cụ đo mắc sun, -
Shunter
/ ´ʃʌntə /, Danh từ: người bẻ ghi (ở đường sắt trong mỏ), Đầu tàu để chuyển đường,... -
Shunter's pole
cần bẻ ghi, -
Shunter lamp
đèn tín hiệu dồn, -
Shunting
/ ´ʃʌntiη /, Danh từ: (đường sắt) sự rẽ đường, sự tránh đường, (điện học) sự mắc... -
Shunting chart
kế hoạch dồn, -
Shunting cost
chi phí dồn, -
Shunting device
dụng cụ mắc mạch rẽ, dụng cụ mắc sun, -
Shunting engine
đầu máy dồn toa, đầu máy ghép đoàn tàu, đầu máy lập tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.