- Từ điển Anh - Việt
Shutter release
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Shutter release button
núm nhả cửa sập, -
Shutter speed
tốc độ màn trập, Vật lý: tốc độ cửa sập, -
Shutter speed setting
sự đặt tốc độ cửa sập, -
Shutter speed setting knob
nút đặt tốc độ cửa sập, -
Shutter system
hệ thống cửa sập, -
Shutter train
đoàn tàu thoi, -
Shutter valve
van lá chắn, van chặn, -
Shutter vibrator
đầm rung ngoài, máy đầm ngoài, -
Shutter weir
cửa van lưỡi gà, -
Shutter with B setting
cửa sập đặt ở mức b, -
Shuttered cotton mills
nhà máy sợi đang không có việc, đang đóng cửa, -
Shuttering
/ ´ʃʌtəriη /, Danh từ: ván khuôn; ván cốt pha, Xây dựng: ván khuôn... -
Shuttering form
dạng ván khuôn, -
Shuttering mark
dấu vết ván khuôn (trên bê-tông), vết ván khuôn (trên bêtông), -
Shuttering nail
đinh đóng ván khuôn, -
Shuttering panel
tấm côp pha, tấm ván khuôn, -
Shuttering ring
đai ốp ván khuôn, -
Shuttering strut
cột chống ván khuôn, -
Shuttering unit with laid reinforcement
khối ván khuôn đã đặt cốt thép, -
Shuttering work
công tác ván khuôn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.