- Từ điển Anh - Việt
Siccative
Nghe phát âmMục lục |
/´sikətiv/
Thông dụng
Danh từ
Chất làm mau khô; sự mau khô
- siccative oil
- dầu mau khô
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất làm khô (dầu, sơn)
chất làm khô (sơn)
Điện lạnh
chất hút khô
Kỹ thuật chung
hút ẩm
làm khô
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Siccative oil
dầu mau khô, -
Siccative varnish
sơn mau khô, vécni mau khô, -
Sicchasia
chứng buồn nôn, -
Siccolabile
bị hủy khi khô cạn, -
Siccostabile
chịu sự khô cạn, -
Siccus
khô, -
Sice
/ sais /, Danh từ: mặt sáu, mặt lục (của con súc sắc), Danh từ ( Anh-Ân):... -
Sice-wave signal
tín hiệu hình sóng sin, -
Sicilian salami
xúc xích sicili (từ thịt lợn không hun khói, bảo quản lâu), -
Sick
/ sick /, Tính từ: Ốm, đau, bệnh; ốm yếu; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng... -
Sick-bay
/ ´sik¸bei /, danh từ, bệnh xá (trên tàu thuỷ, ở trường học.. dành cho người ốm), -
Sick-bed
/ ´sik¸bed /, danh từ, giường bệnh, giường của người ốm, tình trạng ốm đau; tình trạng tàn phế, -
Sick-benefit
Danh từ: tiền trợ cấp ốm đau, -
Sick-call
/ ´sik¸kɔ:l /, danh từ, (quân sự) hiệu kèn gọi lính ốm, -
Sick-flag
/ ´sik¸flæg /, danh từ, cờ vàng (báo hiệu có bệnh dịch ở một khu vực, ở trên tàu thuỷ), -
Sick-leave
/ ´sik¸li:v /, danh từ, phép nghỉ ốm, thời gian nghỉ ốm, -
Sick-list
/ ´sik¸list /, danh từ, (quân, hải...) danh sách người ốm -
Sick-out
/ ´sik¸aut /, danh từ, ( mỹ) cuộc đình công tập thể lấy cớ là ốm, -
Sick-pay
/ ´sik¸pei /, danh từ, tiền lương trả cho một nhân viên nghỉ ốm, -
Sick-room
/ ´sik¸rum /, danh từ, buồng bệnh, phòng bệnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.