- Từ điển Anh - Việt
Sickliness
Nghe phát âmMục lục |
/´siklinis/
Thông dụng
Danh từ
Tình trạng đau yếu, tình trạng bệnh hoạn
Sự xanh xao
Mùi tanh, mùi buồn nôn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sickling
tạo liềm, bệnh hồng cầu liếm, -
Sickly
/ ´sikli /, Tính từ: hay ốm, hay bệnh, có vẻ ốm yếu, xanh xao, gầy yếu (người), cằn cỗi (cây),... -
Sickness
/ ˈsɪk.nəs /, Danh từ: sự ốm, sự bệnh, sự đau yếu, căn bệnh, loại bệnh, loại đau ốm nào... -
Sickness and accident insurance
bảo hiểm bệnh tật và tai nạn, -
Sickness benefit
Danh từ: trợ cấp ốm đau (do nhà nước trả), Xây dựng: trợ cấp... -
Sickness insurance
bảo hiểm bệnh tật, -
Sicks care
sự săn sóc bệnh, -
Siclerometer
máy đo độ cứng, -
Side
/ said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới;... -
Side-Tone Reference Equipment (STRE)
thiết bị tham chiếu trắc âm, -
Side-and-face cutter
dao phay 3 mặt, -
Side-and-face milling cutter
dao phay ba mặt, -
Side-arms
/ ´said¸a:mz /, danh từ số nhiều, vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡi lê, dao găm, súng lục...) -
Side-bearing fit
lắp theo cạnh bên (mối ghép then), -
Side-bet
Danh từ: cược phụ, cược riêng, -
Side-boom
máy đặt ống (có cần nâng một bên), -
Side-by-side column
các cột cạnh nhau, -
Side-by-side engine
động cơ có xi lanh bố trí song song, -
Side-by-side rotor helicopter
máy bay lên thẳng có chong chóng song song, -
Side-car
/ ´said¸ka: /, danh từ, xe thùng (xe nhỏ gắn vào bên cạnh một xe mô tô, cho một hành khách ngồi),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.