- Từ điển Anh - Việt
Side-scatter
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện tử & viễn thông
sự khuếch tán bên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Side-show
/ ´said¸ʃou /, danh từ, cuộc biểu diễn phụ, hoạt động phụ, hoạt động thứ yếu, -
Side-slip
/ ´said¸slip /, danh từ, sự trượt sang một bên của xe có động cơ, (hàng không) sự bay liệng (sự bay nghiêng của một máy... -
Side-slitting
Tính từ: làm cười vỡ bụng (chuyện...) -
Side-splitter
Danh từ: chuyện tức cười, chuyện làm cười vỡ bụng, -
Side-splitting
/ ´said¸splitiη /, tính từ, làm cho cười nắc nẻ, -
Side-step
bậc xe (ở bên hông xe), Danh từ: sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên, bậc... -
Side-strack
đường tránh tàu, đi sai đường, cho xe lửa rẽ vào đường tránh, Danh từ: Đường tàu tránh,... -
Side-street
Danh từ: con phố ngang (phố nhỏ bắt vào một phố lớn), phố ngang (bắt vào 1 phố lớn), phố... -
Side-stroke
Danh từ: cú đánh vào mạng sườn, tai nạn bất ngờ, kiểu bơi nghiêng, -
Side-swipe
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) đòn đánh gián tiếp bên cạnh cái gì, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông... -
Side-tipping skip
thùng lật nghiêng, -
Side-tipping truck
xe tải trút hàng phía thành bên, -
Side-track
/ 'saidtræk /, Ngoại động từ: Đánh lạc hướng, đánh trống lảng, đi sai đường, -
Side-view
/ ´said¸vju: /, danh từ, hình trông nghiêng; cái nhìn từ một bên, -
Side-viewing angle
góc nhìn ngang, -
Side-walk
hè, vỉa hè, -
Side-wall
vách bên, sườn bên, -
Side-wheel
có guồng ở một bên (tàu), -
Side-wheeler
/ ´said¸wi:lə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tàu guồng, -
Side-whiskers
Danh từ số nhiều: tóc mai dài (mảng tóc mọc ở hai bên mặt của người đàn ông xuống tới...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.