- Từ điển Anh - Việt
Side buffer screw coupling
Xem thêm các từ khác
-
Side bumper panels
tấm cản bên hông, -
Side business
nghề phụ, -
Side by side
phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau -
Side by side paragraphs
các đoạn văn kề sát nhau, -
Side by side turbine
tuabin kép, -
Side car
thùng cạnh môtô, -
Side changing
sự đổi bên, -
Side channel
rãnh rót cạnh, máng tràn bên, -
Side channel spillway
công trình tháo nước bên sườn, đập tràn bên, -
Side chapel
nhà nguyện nhỏ ở bên, nhà nguyện ở bên cạnh, -
Side chisel
cái đục cạnh, -
Side circuit
mạch lề, mạch tạo ảo, side circuit loading coil, cuộn nạp mạch lề, side circuit repeating coil, cuộn lặp mạch lề -
Side circuit loading coil
cuộn nạp mạch lề, -
Side circuit repeating coil
cuộn lặp mạch lề, -
Side clearance
khe hở (mặt) cạnh, khe hở mặt cạnh, độ hở bên, góc sau ngang, khe hở ngang, độ hở ngang, khe hở cạnh, độ lỏng ngang,... -
Side closure
sai số khép cạnh, -
Side collision
cú va bên sườn, sự va chạm phía bên, -
Side condition
điều kiện kích động, điều kiện bổ sung, -
Side construction
kết cấu ngang (đóng tàu), -
Side construction tile
gạch rỗng có lỗ nằm ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.