- Từ điển Anh - Việt
Sideband alloy
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Sideband attenuation
sự suy giảm dải biên, độ suy giảm dải biên, -
Sideband inference
nhiễu dải biên, -
Sideband interference
nhiễu dải biên, -
Sideband suppression
sự triệt dải biên, -
Sidebar
/ 'saidbɑ:(r) /, thanh bên, dải bên, -
Sidebearer
bàn trượt, sidebearer centre, trung tâm bàn trượt, sidebearer clearance, khe hở bàn trượt, sidebearer height above rail head, chiều cao... -
Sidebearer centre
trung tâm bàn trượt, -
Sidebearer clearance
khe hở bàn trượt, -
Sidebearer height above rail head
chiều cao bàn trượt so với mặt ray, -
Sidebearer pad
tấm đệm bàn trượt, -
Sidebearer spring
lò xo bàn trượt, -
Sideboard
/ ´said¸bɔ:d /, Danh từ: tủ bát đĩa; tủ ly; búp phê, ván cạnh, ván bên, ( số nhiều) tóc mai... -
Sidebone
/ ˈsaɪdˌboʊn /, Danh từ: xương chậu, -
Sideburns
/ ´said¸bə:nz /, Danh từ số nhiều: tóc mai dài (như) sideboard, -
Sided
Tính từ: (trong tính từ ghép) có một số hoặc loại cạnh được nói rõ, a six-sided object, một... -
Sideeffect
tác động phụ ., -
Sidehill cut
sự đào dốc bên, -
Sidekick
/ ˈsīdˌkik /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) bạn nối khố; bạn tri kỷ; người cộng... -
Sidelight
/ ´said¸lait /, Danh từ: (sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên (sân khấu)),... -
Sideline
/ ´said¸lain /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) loại bỏ, cho ra ngoài (cuộc chơi, cuộc đấu...),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.