- Từ điển Anh - Việt
Siemens (S)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Siemens Switching Processor (SSP)
bộ xử lý chuyển mạch siemens, -
Siemens dynamometer
động lực kế siemens, -
Siemilogarithmic scale
thang bán lôga, -
Sienite
xi-e-nit (khoáng), -
Sienna
Danh từ: Đất xiena (loại đất màu hung đỏ để pha bột sơn, mực vẽ), bột màu xiena, màu đất... -
Sierra
/ si´ɛərə /, Danh từ: dãy núi dài có sườn dốc và đường nét lởm chởm (nhất là ở tây ban... -
Siesta
/ si'estə /, Danh từ: giấc ngủ trưa (ở xứ nóng), Từ đồng nghĩa:... -
Sieve
/ siv /, Danh từ: cái giần, cái sàng, cái rây, người hay ba hoa; người hay hở chuyện, Ngoại... -
Sieve-table sheet-forming machine
máy tạo tấm sàng lưới mặt, -
Sieve analysis
phân tích qua sàng, phân tích thành phần hạt, phân tích bằng sàng, sự phân tích bằng rây, sự phân tích bằng sàng, sự phân... -
Sieve analysis curve
đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng, -
Sieve analysis method
phương pháp sàng (phân tích), -
Sieve analysis of fine and course aggregate
tn sàng phân tích cốt liệu mịn và cốt liệu thô, -
Sieve bolter
máy sàng, máy sàng, -
Sieve bottom
khay rây, đáy sàng, đĩa rây, -
Sieve classification
sự phân loại qua rây (khoáng vật), -
Sieve cleaning mechanism
cơ cấu làm sạch sàng, -
Sieve cloth
vải lưới, lưới rây, vải rây, -
Sieve covering
vải lưới rây, -
Sieve curve
đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.