- Từ điển Anh - Việt
Sifting
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
chọn lọc
lựa chọn
sự rây
sự sàng
trích
Xây dựng
sàng [sự sàng]
Kinh tế
sàng thí nghiệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sifting belt
băng có lỗ, băng rây, băng sàng, -
Sifting motion
sự sàng, -
Sifting surface
bề mặt lọt sàng, -
Siftings
/ ´siftiηz /, danh từ số nhiều, phần sảy ra (như) sạn, trấu... -
Sigh
/ saɪ /, Danh từ: sự thở dài; tiếng thở dài, Nội động từ: thở... -
Sigh for something
Thành Ngữ:, sigh for something, luyến tiếc -
Sigh seeing bus
xe du lịch, -
Sighed
, -
Sighing
Tính từ: thở dài sườn sượt, rì rào, -
Sight
/ sait /, Danh từ, số nhiều sights: sức nhìn, thị lực; sự nhìn, khả năng nhìn, sự nhìn, sự... -
Sight-axis
trục ngắm, đường ngắm, Danh từ: trục ngắm; đường ngắm, -
Sight-bill
hoá đơn trả ngay khi thấy, Danh từ: hoá đơn trả ngay khi thấy, -
Sight-distance
Danh từ: tầm ngắm, -
Sight-feed lubricator
cái tra dầu nhỏ giọt, -
Sight-feed luubricator
cái tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt, -
Sight-feed oil cup
vịt dầu nhỏ giọt, -
Sight-glass
Danh từ: kính ngắm, -
Sight-hole
Danh từ: lỗ ngắm, -
Sight-read
Ngoại động từ: chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước,... -
Sight-reading chart
sơ đồ (vị trí),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.