- Từ điển Anh - Việt
Sighting distance
Mục lục |
Giao thông & vận tải
cự ly nhìn thấy
khoảng nhìn xa
Kỹ thuật chung
tầm nhìn
tầm nhìn xa
Y học
khoảng cách nhìn thấy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sighting line
tuyến ngắm, đường ngắm, -
Sighting notch
rãnh nước ngắm, -
Sighting of a bill
việc xuất trình phiếu khoán, xuất trình phiếu khoán, -
Sighting of license clause
điều khoản xuất trình giấy phép, -
Sighting plane
mặt phẳng ngắm, -
Sighting point
điểm ngắm, -
Sighting shot
Danh từ: phát bắn thử, -
Sighting target
đích ngắm, mục tiêu ngắm, -
Sighting telescope
kính viễn vọng ngắm, ống ngắm, -
Sighting tube
ống ngắm, -
Sightless
/ ´saitlis /, Tính từ: Đui, mù, loà, khiếm thị, không nhìn thấy được, (thơ ca) vô hình,Sightliness
/ ´saitlinis /, danh từ, vẻ đẹp, sắc đẹp; sự đẹp,Sightly
/ saitli /, Tính từ: Đẹp mắt; thích mắt, dễ thương, Từ đồng nghĩa:...Sights
,Sightsee
/ ´sait¸si: /, nội động từ, tham quan; du lãm,Sightseeing
bre & name / 'saɪtsi:ɪŋ /, Danh từ: sự tham quan (một cảnh đẹp..), cuộc tham quan, tham quan windows,...Sightseer
/ ´sait¸siə /, Danh từ: người đi tham quan, Từ đồng nghĩa: noun, excursionist...Sightworthy
/ ´sait¸wə:ði /, Tính từ: Đáng xem, nên xem,Sigil
/ ´sidʒil /, danh từ, (từ cổ nghĩa cổ) con dấu,Sigillate
/ ´sidʒi¸leit /, Tính từ: có in hoa, có in hình (đồ gốm), (thực vật học) có vết như đóng dấu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.