- Từ điển Anh - Việt
Signal Return Loss (SRL)
Xem thêm các từ khác
-
Signal Strength Indicator (SSI)
bộ chỉ thị cường độ tín hiệu, -
Signal Word
tự hiệu, từ dùng trên nhãn thuốc trừ sâu - nguy hiểm, cảnh báo, thận trọng - để chỉ mức độ độc hại. -
Signal adjuster
bộ điều chỉnh tín hiệu, -
Signal amplitude
biên độ tín hiệu, maximum signal amplitude, biên độ tín hiệu cực đại, peak signal amplitude, biên độ tín hiệu cực đại, peak... -
Signal analysis
sự phân tích tín hiệu, -
Signal analyzer
máy phân tích tín hiệu, -
Signal arm
cái chỉ báo tín hiệu, cán bảng tín hiệu, -
Signal at danger
tín hiệu dừng tàu, overunning of a signal at danger, việc chạy vượt tín hiệu dừng tàu -
Signal bandwidth
dải thông tín hiệu, dải thông tin tín hiệu, large-signal bandwidth, dải thông tín hiệu lớn -
Signal base
chân (cột bảng) tín hiệu, -
Signal baseband
dải cơ bản tín hiệu, -
Signal book
sổ tín hiệu, sổ tay tín hiệu, -
Signal box
chòi tín hiệu, hộp điều khiển tín hiệu, hộp tín hiệu, tháp tín hiệu, trạm bẻ ghi, trạm tín hiệu, trạm đóng đường,... -
Signal bracket
giá treo đèn tín hiệu, -
Signal bridge
cầu tín hiệu, -
Signal cabin
trạm điều khiển tín hiệu, -
Signal cable
dây điện báo, cáp tín hiệu, -
Signal carrier
sóng mang của tín hiệu, sóng mang tín hiệu, interfering signal carrier, sóng mang của tín hiệu nhiễu -
Signal carrying intelligence
tín hiệu mang thông tin (thông minh), -
Signal center
trung tâm báo hiệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.