- Từ điển Anh - Việt
Signal envelope
Xem thêm các từ khác
-
Signal expansion
sự mở rộng tín hiệu, -
Signal extension
sự mở rộng tín hiệu, -
Signal fading
sự tắt dần tín hiệu, -
Signal field
trường tín hiệu, trường tín hiệu, -
Signal flag
cờ hiệu, -
Signal flow diagram
biểu đồ tín hiệu, -
Signal flow graph
đồ thị dòng tín hiệu, vận đồ tín hiệu thông, biểu đồ tín hiệu, biểu đồ dòng tín hiệu, -
Signal flow path
đường đi của tín hiệu, đường tác dụng, -
Signal frequency
tần số tín hiệu, -
Signal frequency shift
sự dịch tần số tín hiệu, -
Signal function
hàm tín hiệu, -
Signal gene
gen tính hiệu, -
Signal generation
sự sinh tín hiệu, sự tạo tín hiệu, -
Signal generator
bộ tạo tín hiệu, máy phát tín hiệu, máy phát tần số, bộ phát sinh tín hiệu, máy phát sóng hiệu, bộ cảm biến tín hiệu,... -
Signal glass
kính tín hiệu, kính tín hiệu, -
Signal grid
mạng tín hiệu, -
Signal ground
đất tín hiệu, đất báo, -
Signal handler
bộ xử lý tín hiệu, -
Signal handling routine
thủ tục xử lý tín hiệu, -
Signal horn
còi báo tín hiệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.