- Từ điển Anh - Việt
Signal label
Xem thêm các từ khác
-
Signal lamp
đèn báo hiệu (bảng đồng hồ), đèn báo, đèn báo hiệu, đèn hiệu, đèn tín hiệu, đèn tín hiệu, oil signal lamp, đèn tín... -
Signal lamp system
hệ thống đèn tín hiệu, -
Signal lens
hệ thấu kính tín hiệu, -
Signal level
mức tín hiệu, digital signal level ( ds level ), mức tín hiệu số, ds level ( digitalsignal level ), mức tín hiệu số, facsimile-signal... -
Signal level meter
đexiben kế, máy đo mức tín hiệu, máy đo mức, -
Signal lever
cần thao tác tín hiệu, tay bẻ tín hiệu, signal lever lock, khóa cần thao tác tín hiệu, signal lever lock, khóa tay bẻ tín hiệu -
Signal lever lock
khóa cần thao tác tín hiệu, khóa tay bẻ tín hiệu, -
Signal light
đèn báo, đèn báo hiệu, đèn hiệu, đèn tín hiệu, ánh sáng tán xạ, đèn báo, đèn hiệu, signal light cycle, chu kỳ bật đèn... -
Signal light cycle
chu kỳ bật đèn tín hiệu (đường), -
Signal light phase
pha tín hiệu sáng, -
Signal lighting circuit
mạch thắp đèn tín hiệu, -
Signal line
đường truyền tín hiệu, -
Signal location
trạm tín hiệu, -
Signal lock
khóa tín hiệu, bộ đóng tín hiệu, -
Signal locker
tủ cờ, tủ cờ hiệu, -
Signal loss
sự suy giảm tín hiệu, -
Signal machine
cơ cấu điều khiển đèn hiệu, -
Signal man
nhân viên gác ghi, người báo hiệu, -
Signal margin
ngưỡng bảo vệ tín hiệu, -
Signal mask
mặt nạ tín hiệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.