- Từ điển Anh - Việt
Signaling point (No.6)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Signaling protocol
giao thức báo hiệu, giao thức truyền tin, -
Signaling rate
tốc độ truyền tín hiệu, tốc độ tín hiệu, binary serial signaling rate, tốc độ tín hiệu dãy nhị phân -
Signaling reliability
độ tin cậy báo hiệu, -
Signaling route (No.6)
đường kênh báo hiệu số 6, -
Signaling route set (No.6)
tập hợp các đường báo hiệu số 6 (no.6), -
Signaling set
bộ báo hiệu, -
Signaling speed
tốc độ truyền tín hiệu, tốc độ báo hiệu, -
Signaling switch
công tắc đánh tín hiệu, -
Signaling system
kỹ thuật báo hiệu, hệ thống báo hiệu, accident signaling system, hệ thống báo hiệu tai nạn, digital access signaling system (dass),... -
Signaling system-SS
hệ thống báo hiệu, -
Signaling time
thời gian báo hiệu, -
Signaling unit
bộ báo hiệu, -
Signaling wiring diagram
sơ đồ đấu dây báo hiệu, -
Signalise
/ 'signəlaiz /, Ngoại động từ: làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao, Hình... -
Signalize
/ 'signəlaiz /, như signalise, Hình Thái Từ: Toán & tin: đánh tín hiệu,... -
Signalized
được điều khiển bằng tín hiệu, -
Signalized intersection
nút giao có đèn điều khiển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.