- Từ điển Anh - Việt
Signed integer
Xem thêm các từ khác
-
Signed magnitude representation
biểu diễn độ lớn có dấu, -
Signed measure
độ đo suy rộng, độ đo có dấu, -
Signed minor
phần bù đại số, -
Signed numbers
các số tương đối, số có dấu, -
Signed pack decimal format
khuôn thập phân có dấu, -
Signed statement
bản tường trình đã ký, bảng tường trình đã ký, -
Signer
/ ´sainə /, danh từ, người ký kết, bên ký kết, -
Signet
/ ´signit /, Danh từ: Ấn, dấu riêng của một người dùng cùng với chữ ký hoặc để thay chữ... -
Signet ring
Danh từ: nhẫn có khắc hình trên đó, xưa kia dùng làm ấn, dấu riêng, -
Significance
/ sig´nifikəns /, Danh từ: Ý nghĩa, sự quan trọng, sự đáng kể, Hóa học... -
Significance level
mức có nghĩa, mức ý nghĩa, -
Significance test
sự thử tính có nghĩa, tiêu chuẩn ý nghĩa, -
Significant
/ sɪgˈnɪfɪkənt /, Tính từ: Đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý, có ý nghĩa (nhất là ý nghĩa... -
Significant Municipal Facility
nhà máy đô thị chính, những nhà máy xử lý nước thải thuộc sở hữu toàn dân cho ra hàng triệu gallon nước hoặc nhiều... -
Significant Potential Source of Contamination
nguồn ô nhiễm tiềm tàng đáng kể, phương tiện hay hoạt động tàng trữ, sử dụng, sản xuất các hợp chất có khả năng... -
Significant SGML character
ký tự sgml đặc biệt, -
Significant Violation
vi phạm chính, vi phạm với lượng hay thời gian đủ để cấu thành theo luật định là nơi phóng thải nguồn điểm. -
Significant amount
số tiền lớn, -
Significant changes in the employment
thay đổi quan trọng trong luật thuê người làm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.