- Từ điển Anh - Việt
Silica additive
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Silica brick
gạch xilic đionit, gạch silicat, -
Silica chip
chíp silic, mạch silic, -
Silica coating
lớp phủ silic oxit, lớp phủ silica, -
Silica content
hàm lượng xilic đionit, -
Silica dust
bụi silic, crystalline silica dust, bụi silic ôxit kết tinh -
Silica flour
bột xilic đionit, -
Silica gel
gen silic, silicagen (khử ẩm), silicagen (chất chống ẩm), silicagel, chất hút ẩm, silicagen, silica gel absorption system, hệ thống... -
Silica gel absorption purifier
bộ lọc bằng hấp thụ của silicagen, phin lọc bằng hấp thụ của silicagen, -
Silica gel absorption refrigeration
làm lạnh bằng hấp thụ của silicagen, -
Silica gel absorption system
hệ (thống) lạnh hấp thụ silicagen, hệ thống lạnh hấp thụ silicagel, -
Silica gel bed
lớp silicagel, lớp silicagen, -
Silica gel dehumidification
hút ẩm bằng silicagen, khử (hút) ẩm bằng silicagel, khử ẩm bằng silicagen, -
Silica gel dehumidifier
máy hút ẩm bằng silicagel, máy hút ẩm bằng silicagen, -
Silica glass
thủy tinh silic oxit, kính thạch anh, -
Silica pebble
cuội xilic, -
Silica powder
bột xilic đionit, -
Silica refractories
vật liệu si-lic chịu lửa, -
Silica sand
cát dùng khi mạ, cát silic, -
Silica sandstone
sa thạch pha thạch anh, -
Silica scum
bọt silic ôxit, bùn silic ôxit, váng silic oxit, silica scum line, đường bọt silic ôxit, silica scum line, giới hạn bọt silic oxit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.