- Từ điển Anh - Việt
Silicon bipolar integrated circuit
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Silicon bipolar transistor
đồng đỏ pha silic, -
Silicon brake fluid
dầu phanh silicon (không hút nước), -
Silicon bronze
cacborunđum, đồng đỏ pha silic, silic cacbua, -
Silicon capacitor
tụ silic, -
Silicon carbide
cacborunđu cacbit silic, silic cacbua, cacbua silic (thường dùng trong bạc đạn), -
Silicon carbide refractories
vật liệu cac-bon-run chịu lửa, -
Silicon cell
pin silic, -
Silicon checker
bộ đếm silic, bộ kiểm tra silic, bộ tách sóng silic, -
Silicon chip
Danh từ: microchip làm bằng silic, dùng để chế tạo một tổ hợp vi mạch, chip silic, -
Silicon controlled rectifier
bộ nắn điện silicon, -
Silicon counter
bộ đếm silic, bộ kiểm tra silic, bộ tách sóng silic, -
Silicon crystal
tinh thể silic, silicon crystal mixer, bộ trộn tinh thể silic -
Silicon crystal mixer
bộ trộn tinh thể silic, -
Silicon detector
bộ chỉnh lưu silic, bộ dò silic, bộ đếm silic, bộ kiểm tra silic, bộ tách sóng silic, -
Silicon detector diode
đi-ốt tách sóng silic, -
Silicon device
dụng cụ silic, linh kiện silic, -
Silicon diode
đèn lưỡng cực silic, đi-ốt silic, đi-ốt, point contact silicon diode, đi-ốt silic tiếp điểm -
Silicon dioxide
silic đioxit sio2, silic đioxit, -
Silicon dioxide layer
lớp silic đioxit, -
Silicon doping
sự pha tạp silic,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.