- Từ điển Anh - Việt
Silicone
Nghe phát âmMục lục |
/´sili¸koun/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) silicon (hợp chất hữu cơ phức tạp của silic, được dùng rộng rãi trong sơn, vécni và dầu nhờn)
Chuyên ngành
Y học
silicon, chất hữu cơ silic
Điện lạnh
silicon (chất dẻo)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Silicone cladding
lớp bọc silicon, vỏ silicon, -
Silicone compound
hợp chất silicon, -
Silicone elastomer
chất đàn hồi silicon, thể đàn hồi silicon, -
Silicone fluid
chất lỏng silicon, -
Silicone glue
keo silicon, -
Silicone oil
dầu silicon, -
Silicone resin
nhựa silicôn, nhựa silicon, -
Silicone rubber
cao su silicon, cao su xilicon, cao su si-1i-con, -
Silicone steel
thép si, -
Siliconing
sự silicon hóa, sự tạo silicon, -
Siliconinzing
sự thấm silic, -
Silicosia
bệnh nhiễm silic, -
Silicosiderosis
bệnh bụi silicat sắt phổi, -
Silicosis
/ ¸sili´kousis /, Danh từ: (y học) bệnh bụi phổi (bệnh do hít thở bụi silic có trong oxy gây ra;... -
Silicotic
Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh nhiễm bụi silic, thuộc bệnh bụi silic phổi, -
Silicotuberculosis
bệnh bụi silic phổi lao, -
Silicula
Danh từ:, -
Siliculose cataract
đục thể thủy tinh hình quả cải, -
Siliculosecataract
đục thể thủy tinh hình quả cải, -
Silique
Danh từ: (thực vật học) quả cải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.