- Từ điển Anh - Việt
Silver standard
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Bản vị bạc (hệ thống tiền tệ)
Nguồn khác
- silver standard : Corporateinformation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bản vị bạc
chế độ ngân bản vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Silver steel
thép mạ bạc, -
Silver storage battery
ắcqui bạc, ắcqui, -
Silver voice
giọng hùng biện, giọng sang sảng, -
Silver wedding
Danh từ: Đám cưới bạc (kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày cưới), -
Silver wheelchair
chiếc ghế đẩy băng bạc, chiếc ghế đẩy bằng bạc, -
Silverback
gorilla lưng bạc, -
Silvered
, -
Silvered-glass Dewar flask
bình dewar hủy tinh mạ bạc, bình dewar thủy tinh mạ bạc, -
Silveriness
/ ´silvərinis /, danh từ, tính chất bạc; tính óng ánh như bạc, tính trong như tiếng bạc (tiếng), -
Silvering
/ ´silvəriη /, Hóa học & vật liệu: sự phủ bạc, sự tráng bạc, Điện:... -
Silverless
Tính từ: không có tiền; nghèo khổ, -
Silverly
Tính từ: như bạc; giọng trong trẻo, -
Silvern
/ ´silvən /, Tính từ: bằng bạc; giống bạc, -
Silvernitrate
bạcnitrat, -
Silverside
/ ´silvə¸said /, Danh từ: thịt thăn (phần bên ngoài của đùi bò), -
Silversmith
/ ´silvə¸smiθ /, Danh từ: thợ bạc, -
Silverware
/ ´silvə¸wɛə /, Danh từ: Đồ làm bằng bạc, Kỹ thuật chung: đồ... -
Silvery
/ ´silvəri /, Tính từ: Óng ánh như bạc, có màu sắc như bạc, trong như tiếng bạc (âm thanh), phủ... -
Silvicolous
Tính từ: tính từ, sống ở rừng, -
Silvics
Danh từ, số nhiều: lâm học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.