- Từ điển Anh - Việt
Simple Server Redundancy Protocol (Cisco) (SSRP)
Nghe phát âmĐiện tử & viễn thông
Giao thức dư thừa server đơn giản [Cisco]- Tính năng dự phòng cho phép chịu được sự cố khi sử dụng giao thức và cơ chế LANE
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Simple Vector Format (SVF)
khuôn dạng véc tơ đơn giản, -
Simple Web Printing (SWP)
in trang web đơn giản, -
Simple Wide Area Information Server (Internet) (SWAIS)
server thông tin diện rộng đơn giản (internet), -
Simple abnormal curve
đường cong đơn bất thường, -
Simple accounting
sự tính toán đơn giản, -
Simple acoustic source
nguồn âm thanh đơn, -
Simple aggregative index number
chỉ số tổng hợp giản đơn, -
Simple algebra
đại số đơn, -
Simple and Efficient Adaptation Layer (ATM) (SEAL)
lớp thích ứng hiệu quả và đơn giản, -
Simple angioma
u mạch thông thường, -
Simple animation
hoạt họa đơn giản, -
Simple arbitrage
đầu cơ chênh lệch giá giản đơn (chứng khoán, ngoại hối), -
Simple arc
cung đơn, -
Simple are
cung đơn, -
Simple arithmetical mean
số trung bình cộng giản đơn, -
Simple articulation
khớp đơngiản, -
Simple atrophy
teo giảnđơn, -
Simple bead
dây hàn đơn, dây hàn đơn, -
Simple beam
rầm đơn giản, dầm đơn giản, dầm một nhịp, rầm giản đơn, rầm một nhịp, -
Simple beam antenna
ăng ten có chùm tia đơn giản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.