- Từ điển Anh - Việt
Simple strain
Xem thêm các từ khác
-
Simple strength
sức bền đơn giản, -
Simple stress
trạng thái ứng suất đường, ứng suất đơn giản, trạng thái ứng suất đơn, ứng suất đơn, -
Simple structure
kết cấu đơn giản, kết cấu tĩnh định, kết cấu tĩnh định, -
Simple sugars
đường đơn, -
Simple support
gối tựa đơn giản, gối tựa kê tự do, -
Simple supported beam
dầm kê tự do 2 đầu, -
Simple supported beam bridge
cầu dầm giản đơn, -
Simple supported beam with overhang
rầm giản đơn đầu hẫng, -
Simple surface
mặt đơn giản, -
Simple syndactyly
tật dính ngón đơn giản, -
Simple syrup
sirô đơn, -
Simple tangent
tiếp tuyến đơn, -
Simple tariff
thuế suất (quan thuế) đơn nhất, -
Simple tension
kéo thuần túy, lực kéo thuần túy, sự kéo đơn, -
Simple tone
âm đơn, -
Simple torsion
sự xoắn thuần túy, lực xoắn thuần túy, -
Simple tram
xe điện đơn (không móc nối thành đoàn tàu), -
Simple transaction
giao dịch đơn nhất, -
Simple truss
giàn đơn giản, giàn một mái dốc, giàn rầm (không có lực xô ngang), -
Simple trust
tín thác đơn thuần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.