- Từ điển Anh - Việt
Simpson (planetary) gear set
Xem thêm các từ khác
-
Simulacra
Danh từ số nhiều của .simulacrum: như simulacrum, -
Simulacrum
/ ¸simju´leikrəm /, Danh từ, số nhiều .simulacra: hình bóng, hình ảnh, vật thay thế giả tạo; cái... -
Simulant
/ ´simjulənt /, tính từ, (sinh vật học) giống, có dạng như, stamens simulant of petals, nhị có dạng cánh hoa -
Simulate
/ ´simju¸leit /, Ngoại động từ: giả vờ, giả cách, Đóng vai, Đội lốt; bắt chước; dựa theo,... -
Simulate (vs)
mô phỏng, -
Simulated
Từ đồng nghĩa: adjective, verb, imitation , manmade , mock , synthetic , artificial , assumed , counterfeit ,... -
Simulated approach
sự chuẩn bị hạ cánh mô phỏng, -
Simulated azimuth
phương vị tương tự, -
Simulated conditions
các điều kiện mô phỏng, điều kiện mô phỏng, -
Simulated control
sự mô phỏng điều kiện, -
Simulated deposits
tiền gửi mô phỏng, -
Simulated deposits/loans
tiền gửi, -
Simulated event
biến cố được mô phỏng, -
Simulated flight
sự bay theo hướng dẫn, sự bay bắt chước, -
Simulated interfering signal
tín hiệu nhiễu mô phỏng, -
Simulated path
đường mô phỏng, -
Simulated phase-locked-loop
vòng mạch khóa mô phỏng, -
Simulated receiver
máy thu mô phỏng, -
Simulated solar radiation test
thử nghiệm mô phỏng tia mặt trời, -
Simulated speech
tiếng nói mô phỏng, tiếng nói nhân tạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.