- Từ điển Anh - Việt
Sinaptic vesicle
Xem thêm các từ khác
-
Since
/ sins /, Phó từ: từ đó, từ lúc ấy, từ lâu, đã lâu, trước đây, Giới... -
Since-squared
hình sin bình phương, -
Sincere
/ sin´siə /, Tính từ: thành thật, ngay thật, chân thật; thật; không giả vờ (về tình cảm, cách... -
Sincerely
/ sin'siəli /, Phó từ: một cách chân thành, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Sincerity
/ sin´seriti /, Danh từ: sự thật thà, sự ngay thật; tính chân thật, tính thành thật, tính ngay... -
Sincipital
/ sin´sipitəl /, Tính từ: (thuộc) đỉnh đầu, Y học: thuộc đỉnh... -
Sinciput
/ ´sinsi¸pʌt /, Danh từ: (giải phẫu) đỉnh đầu, -
Sinder
vỏ cứng, -
Sine
/ sain /, Danh từ: (viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với... -
Sine-Gordon model
mẫu sin-gordon, mô hình sin-gordon, -
Sine-cosine
sin-cô-sin [hình sin-cô-sin], -
Sine-cosine generator
bộ giải góc rôto, bộ xác định góc rôto, bộ giải đồng bộ, bộ tạo sin-cosin, -
Sine-cosine mechanism
cơ cấu sin-cos, -
Sine-shaped
Tính từ: có hình sin, có hình sin, -
Sine-wave form
dạng sóng hình sin, hình sin, -
Sine-wave generator
máy phát sóng sin, máy tạo sóng sin, -
Sine-wave impedance
trở kháng sóng hình sin, trở kháng sóng sin, -
Sine (sin)
hàm sin, -
Sine centers
mũi tâm sin (có góc lệch), -
Sine condition
điều kiện sin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.