- Từ điển Anh - Việt
Single-bevel butt joint
Xem thêm các từ khác
-
Single-bevel butt weld
mối hàn góc nhọn, -
Single-bevel joint
mối nối có mặt vát một phía, -
Single-bevel weld joint
liên kết hàn góc nhọn, -
Single-blade
một cánh quạt, cánh đơn, một cánh quạt, cánh đơn, Danh từ: một cánh quạt; cánh đơn, -
Single-blade damper
clapê (van) một lá, clapê lá đơn, clapê một lá, van lá đơn, van một lá, -
Single-block
một khối, puli đơn, Danh từ: một khối; khối đơn, puli đơn, -
Single-board computer
máy tính đơn mạch, máy tính một bảng mạch, -
Single-board computer (SBC)
máy tính bảng mạch đơn, -
Single-boiling system
phương pháp nấu một hệ (nấu một phần sản phẩm), -
Single-break circuit-breaker
máy cắt một điểm cắt, -
Single-break switch
cầu dao một điểm cắt, -
Single-breasted
/ ´siηgəl¸brestid /, tính từ, một hàng khuy (áo), -
Single-bucket excavator
máy xúc một gàu, -
Single-bus architecture
kiến trúc bus đơn, -
Single-bus system
hệ thống thanh cái đơn, -
Single-butt strap
bản nẹp một bên (trong mối nối tiếp đầu), bản ghép một phía, -
Single-byte character set (SBCS)
bộ ký tự byte đơn, tập ký tự byte đơn, bộ ký tự một byte, -
Single-byte coded font
phông mã hóa byte đơn, -
Single-cable
cáp đơn, cáp một lõi, cáp đơn, cáp một lõi, Danh từ: cáp đơn; cáp một lõi, -
Single-cantilever
một côngxon,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.