- Từ điển Anh - Việt
Single-entry
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(thương nghiệp) kế toán đơn
Kinh tế
bút toán đơn
đơn thức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Single-entry cavity
cái hốc một lối vào, -
Single-envelope bidding
Đấu thầu một túi hồ sơ, là phương thức đấu thầu mà nhà thầu nộp đề xuất kỹ thuật và đề xuất về giá trong một... -
Single-enveloping worm gear
bộ truyền trục vít có ren 1mối, -
Single-evaporator refrigerating machine
máy lạnh một giàn bay hơi, -
Single-expansion Stirling refrigerator (unit)
máy lạnh stirling một cấp giãn nở, -
Single-eyed
/ ´siηgəl¸aid /, tính từ, một mắt, quyết tâm, toàn tâm toàn ý, chỉ nhằm một mục đích, -
Single-faced pallet
giá kê một mặt, -
Single-family home
nhà một hộ gia đình, -
Single-family house
nhà ở một căn hộ, -
Single-file
Danh từ: hàng một, Phó từ: hàng một, -
Single-fire
Tính từ: bắn một phát (đạn), -
Single-flange lap joint
mối nối chồng ở cạnh, -
Single-flight escalator
thang máy cuốn một thân, -
Single-flight stairs
cầu thang một chân, cầu thang một đợt, cầu thang một thân, -
Single-flowered
Tính từ: có hoa đơn, -
Single-fluid refrigerating system
hệ (thống) lạnh một môi chất, -
Single-flute drill
mũi khoan rãnh xoắn đơn, -
Single-focusing
một tiêu điểm, -
Single-frame
hộp đơn, -
Single-frame steam forginghammer
búa rèn một trụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.