- Từ điển Anh - Việt
Single-handed
Nghe phát âmMục lục |
/¸siηgəl´hændid/
Thông dụng
Tính từ
Một mình, đơn thương độc mã
- single-handed efforts
- những cố gắng của riêng bản thân
Phó từ
Một mình, đơn thương độc mã
Một tay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alone , by oneself , independent , on one’s own , solitary , solo , unaided
adverb
- alone , independent , left in the lurch , on one's own , unaided , unassisted
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Single-handed single
một người vận hành, -
Single-handled saw
cưa cầm một tay, -
Single-head coding system
hệ mã hóa dầu đơn, -
Single-hearted
/ ¸siηgəl´ha:tid /, tính từ, chân thật, ngay thẳng (như) single-minded, -
Single-hinge frame
khung một khớp, -
Single-hinged arch
vòm một khớp, -
Single-hop connection
sự liên lạc, -
Single-hull
thân đơn, một thân, -
Single-hung window
cửa sổ một cánh (xoay quanh bản lề), cửa sổ treo đơn, -
Single-inlet fan
quạt hút một phía, -
Single-junction thermal converter (SJTC)
bộ biến đổi nhiệt một lớp tiếp giáp, -
Single-lane
một làn xe, đường một làn, -
Single-lane lock
âu một luồng, âu thuyền một luồng, -
Single-lane road
đường một làn xe, đường một làn xe, -
Single-lane roadway
đường bộ một làn xe, -
Single-lap joint
mối nối chồng, -
Single-lap rivet joint
mối nối tán chồng một dãy đinh, -
Single-latch lock
khóa (then) đơn, -
Single-layer
lớp đơn, một tầng, một lớp, một lớp, -
Single-layer deposition
sự rải đá một lớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.