- Từ điển Anh - Việt
Single-line traffic
Xem thêm các từ khác
-
Single-line wholesaler
nhà bán sỉ chuyên doanh một mặt hàng, -
Single-link protocol
giao thức đơn tuyến, -
Single-linkage domain
miền đơn liên, -
Single-loader
/ ´siηgəl¸loudə /, danh từ, súng bắn phát một, -
Single-lock bridge
cầu cất 2 cánh có 1 khoá, -
Single-loop feedback
phản hồi chu trình đơn, -
Single-loop servomechanism
cơ cấu phụ một chu trình, -
Single-masted
một cột buồm, -
Single-minded
/ 'siŋgl'maindid /, Tính từ: chân thật, ngay thẳng (như) single-hearded, chuyên tâm; chỉ có một mục... -
Single-mode elastic method
phương pháp đàn hồi dạng đơn, phương pháp đàn hồi dạng đơn, -
Single-mode operation
sự thao tác kiểu đơn, -
Single-mode optical fiber
sợi quang chế độ đơn, sợi quang một chế độ, -
Single-mode oscillation
dao động đơn, -
Single-mode output
ngõ ra một chế độ, đầu ra kiểu đơn, -
Single-mode signal
các tín hiệu kiểu đơn, -
Single-mode spectral method
phương pháp phổ dạng đơn, -
Single-motion-type
đóng (hoặc mở) bằng cùng một chuyển động, -
Single-motored
có dẫn động riêng, một động cơ, -
Single-notch frontal joint
mộng một răng đối đầu, -
Single-objective network
sơ đồ mạng mục tiêu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.