- Từ điển Anh - Việt
Single-rail
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
một ray
Cơ khí & công trình
một ray
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Single-range
Tính từ: một dãy, một dải, đơn khoảng, -
Single-rate system of exchange control
chế độ hối suất đơn nhất về quản lý ngoại hối, -
Single-rate tariff register
bộ số đơn, bộ số một giá, -
Single-ray
Tính từ: một đường ray, -
Single-rivet joint
mối tán đơn, -
Single-riveted joint
mối ghép đinh tán đơn, mối nối một đinh tán, -
Single-riveted lap joint
mối nối chồng một đinh tán, -
Single-riveted seam
mối tán (đinh) một hàng, -
Single-roller bridge bearing
gối cầu một con lăn, -
Single-room flat
căn hộ một phòng, -
Single-room hotel-accommodation
khách sạn buồng đơn, -
Single-row
Tính từ: một hàng; một dãi, một hàng, một hàng, một dãy, single-row charge, sự trồng một hàng,... -
Single-row bearing
ổ bi một dãy, -
Single-row bend
mố phẳng, trụ phẳng, -
Single-row charge
sự trồng (cây) một dãy, sự trồng một hàng, -
Single-row coil
dàn lạnh một hàng ống, giàn lạnh một hàng ống, -
Single-row firing
sự nung một hàng, -
Single-row housing development
sự xây dựng nhà một dãy, -
Single-row rivet joint
mối nối tán một dãy đinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.