- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Single-span slab
bản (đan) một nhịp, -
Single-span truss
giàn một nhịp, -
Single-spark ignition coil
bôbin đơn, -
Single-spindle
một trục chính, một trục chính, -
Single-spindle automaticlathe
máy tiện tự động một trụcchính, -
Single-spindle machine
máy một trục chính, -
Single-spool turbojet
động cơ tuabin phản lực nén một cấp, -
Single-spot weld
điểm hàn, điểm hàn đơn, -
Single-stage
một ngăn, một bước, một giai đoạn, một buồng, một bậc, một tầng, single stage amplifier, bộ khuếch đại một tầng, single... -
Single-stage-To Orbit (LEO) (SSTO)
một-tầng-tới quỹ đạo (quỹ đạo tầm thấp của trái đất ), -
Single-stage absorber
bình hấp thụ một cấp, -
Single-stage absorption
hấp thụ một cấp, sự hấp thụ một cấp, -
Single-stage centrifugal compressor
máy nén li tâm một cấp, -
Single-stage compression
máy nén đơn cấp, nén một cấp, sự nén đơn cấp, sự nén một cấp, -
Single-stage compression refrigerating unit
tổ máy lạnh một cấp nén, -
Single-stage compressor
máy nén một cấp, -
Single-stage compressor system
hệ (thống) máy nén một cấp, hệ thống máy nén một cấp, -
Single-stage curing
bảo dưỡng một giai đoạn (bê tông), -
Single-stage deformation
sự biến dạng một lần, -
Single-stage design
kết cấu một cấp, thiết kế (kết cấu) một cấp, thiết kế một cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.