- Từ điển Anh - Việt
Single-strength
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
độ bèn đồng nhất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Single-strength juice
nước ép nồng độ đồng nhất, -
Single-strut bracing
giằng đơn, -
Single-stub transformer
biến áp một nhánh cụt, -
Single-swing frame
khuôn cửa một cánh cửa (xoay quanh bản lề), -
Single-tank carbonation
sự bão hòa một nồi, -
Single-tasking system
hệ thống đơn nhiệm, hệ thống đơn tác, -
Single-taxer
Danh từ: người chủ trương chỉ thu một thứ thuế, -
Single-taxism
Danh từ: thuyết chỉ thu một thứ thuế, -
Single-thread worm
trục vít một mối ren, trục vít một đầu răng, -
Single-threaded screw
vít có ren một mối, vít một đầu mối, -
Single-throw
một khuỷu, khuỷu đơn, -
Single-throw crank
tay quay đơn, -
Single-throw switch
chuyển mạch đơn vị trí, chuyển mạch một ngả, -
Single-tier framework
khung một tầng, -
Single-ton
Danh từ: (đánh bài) con bài độc nhất (trong một loại), người chống lại một nhóm, con một;... -
Single-tone keying
khóa tín hiệu tone đơn, -
Single-tool holder
cán bắt một lưỡi, -
Single-torch burner
mỏ đốt một ngọn, -
Single-track
Tính từ: có một đường ray, hẹp hòi, thiển cận, một đường, đường đơn, a single-track railroad,... -
Single-track bridge
cầu 1 đường, cầu đường đơn, cầu một làn xe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.