- Từ điển Anh - Việt
Single-way
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ - Điện tử
Một đường, đường đơn
Xây dựng
đường đơn, đường một chiều
Thông dụng
Tính từ
Đường đơn; đường một chiều
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Single-way connection
cách nối mạch đơn, cách nối một chiều, nối dây một hướng, -
Single-way railroad
đường sắt đơn, -
Single-wheel suspension
hệ thống treo độc lập, -
Single-whip tack
puli định hướng, puli cố định, -
Single-whip tackle
puli dẫn hướng, -
Single-wing
cửa một cánh, -
Single-wing door
cửa một cánh, -
Single-wire line
dây dẫn đơn, đường dây đơn, đường dây đơn (dây kia là đất), đường truyền một dây, -
Single-zone air conditioning
điều hòa không khí một vùng, -
Single-zone air handling unit
phòng điều hòa không khí một vùng, phòng điều không khí một vùng, tổ xử lý không khí một vùng, -
Single/two/three-bolt clamp
kẹp cáp 1/2/3 bulông, -
Single & multistage radial centrifugal compressor
máy nén khí li tâm 1 cấp hay nhiều cấp, -
Single &
multistage radial centrifugal compressor, -
Single (-ended) paddle
mái chèo đơn, -
Single (-start) thread
ren một mối, -
Single - Carrier Modulation (SCM)
điều chế một sóng mang, -
Single - Channel - Per - Carrier (SCPC)
mỗi kênh một sóng mang, -
Single - line Digital Subscriber Line (SDSL)
đường dây thuê bao số một đôi dây, -
Single Application VDM (SAVDM)
vdm (virtual dos machine) ứng dụng đơn, -
Single Association Control Function (SACF)
chức năng điều khiển liên kết đơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.