- Từ điển Anh - Việt
Single Line Call Routing Apparatus (SCRA)
Điện tử & viễn thông
thiết bị định tuyến cuộc gọi đường dây đơn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Single Mail transfer Protocol (SMTP)
giao thức truyền thư đơn, -
Single Man Machine Interface (SMMI)
giao diện người-máy đơn, -
Single Matthew Walker (SLIM)
động cơ cảm ứng tuyến (tính) đơn, -
Single Mode Fiber (SMF)
sợi quang đơn mode, -
Single Node Control Point (SNCP)
điểm điều khiển nút đơn, -
Single Parity Check (SPC)
kiểm tra chẵn lẻ đơn, -
Single Point of Contact (SPOC)
công-tắc một tiếp điểm, -
Single Program Transport Stream (ATM) (SPTS)
dòng chuyển tải (của mpeg-2) một chương trình, -
Single Protocol Transport Network (SPTN)
mạng chuyển tải giao thức đơn, -
Single Segment Message (DQDB, SMDS) (SSM)
tin báo một đoạn, -
Single Side Band (SSB)
dải đơn biên, -
Single Sided (SS)
lấy đơn biên, -
Single Stage Power Amplifier (SSPA)
bộ khuếch đại công suất một tầng, -
Single Stimulus Continuous Quality Evaluation (SSCQE)
đánh giá chất luợng liên tục bằng tác nhân kích thích đơn, -
Single T's, double T's, hollow core and voided slab
dầm t đơn, t kép, lõi rỗng và bản rỗng, -
Single Use Device (SUD)
thiết bị dùng đơn lẻ, -
Single account
tài khoản cá nhân, -
Single account system
chế độ tài khoản duy nhất (hàng đang chế tại), chế độ tài khoản duy nhất (hàng đang chế tạo), -
Single acting
tác động đơn, -
Single acting pump
bơm tác dụng đơn, bơm tác dụng đơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.