- Từ điển Anh - Việt
Single indexing
Mục lục |
Cơ khí & công trình
sự chia độ đơn
sự đánh chỉ số đơn
sự phân độ đơn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Single infinity
vô hạn đơn, -
Single inheritance
tính kế thừa đơn, -
Single inline package
gói từng dòng đơn lẻ, -
Single instruction multiple-data machine
máy đơn lệnh đa dữ liệu, -
Single instruction multiple-data machine (SIMD machine)
máy đa dữ liệu đơn lệnh, -
Single instruction processing
sự xử lý lệnh đơn, -
Single interest policy
đơn bảo hiểm lãi đơn, -
Single jersey (SISD machinhe)
máy đơn dữ liệu đơn lệnh, -
Single jet injection nozzle
dệt vải dệt kim một mặt phải, -
Single journey
đi một lượt, -
Single key response
đáp ứng đơn phím, -
Single key stroke
sự gõ phím đơn, -
Single lane bridge
cầu một làn xe, -
Single lap tile
ngói lợp một lớp (chồng lên nhau), -
Single latticed
có hệ thanh giàn đơn, -
Single layer
một lớp, -
Single layer ceramic capacitor
vòi phun một tia, -
Single layer grid
lưới một lớp, -
Single leaf bascule bridge
cầu mở một cánh, -
Single leaf damper
tụ điện gốm một lớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.