- Từ điển Anh - Việt
Single plate rudder
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Single platform pallet
giá kê một nền, -
Single ply
một lớp (gỗ dán), -
Single ply bag
túi một lớp, -
Single point adjustment
sự bình sai từng điểm, -
Single point boring tool
sự nối một điểm, -
Single point cutter
dao cắt một lưỡi, dao lia, -
Single point cutting tool
công cụ cắt một mũi, dụng cụ cắt một lưỡi, -
Single point failure
sự hư hỏng tại cục bộ, sự hư hỏng tại một điểm, -
Single point injection (SPI)
hệ thống phun đơn điểm, -
Single polarization link
sự liên lạc (có tự) phân cực đơn, -
Single pole
cực đơn, cột đơn, -
Single pole circuit-breaker
máy ngắt 1 pha (1 cực), -
Single pole double-throw
bật đơn, một cực ngả, -
Single pole double-throw (SPST)
đơn cực một vị trí, -
Single pole double-throw switch
bộ chuyển mạch một cực hai ngả, -
Single pole double-throw switch (SPDT switch)
bộ chuyển mạch đơn cực hai vị trí, -
Single pole in one tank circuit-breaker
máy ngắt mỗi pha một thùng, -
Single pole single-throw switch (SPST swtich)
bộ chuyển mạch đơn cực một vị trí, -
Single pole switch
công tắc một cực, thiết bị chuyển mạch đơn cực, công tắc ngắt, -
Single policy
đơn bảo hiểm một rủi ro,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.