- Từ điển Anh - Việt
Single service
Xem thêm các từ khác
-
Single shear
sự cắt đơn, -
Single shear joint
mối nối xẻ một rãnh, -
Single shear rivet
đinh tán một rãnh, -
Single shear rivet joint
mối nối tán xẻ một rãnh, -
Single sheetpiling
hàng cọc ván đơn, -
Single shift
chuyển dịch đơn, chế độ làm một ca, -
Single ship operation
vận chuyển dùng một tàu, -
Single shot inclinometer
máy đo độ nghiêng điểm đơn, -
Single shot instrument
dụng cụ đo bước một, -
Single sideband
giai tần đơn, dải biên đơn, một dải biên, narrow single sideband, dải biên đơn hẹp, narrow single sideband modulation, sự điều... -
Single sideband-SSB
dải bên duy nhất, -
Single sideband (SSB)
điều chế ssb, đơn biên, dải biên đơn, -
Single sideband filter
bộ lọc đơn biên, bộ lọc một dải biên, -
Single sideband modulation
sự điều biến dải biên đơn, narrow single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn hẹp -
Single sideband modulator
bộ điều biến dải biên đơn, -
Single sideband transmission
sự truyền dải biên đơn, -
Single signal unit SSU
bộ báo hiệu duy nhất, -
Single silk covered wire
dây được bọc 1 lớp tơ, -
Single site
vị chí đơn, -
Single size gravel aggregate
cốt liệu sợi một cỡ hạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.