- Từ điển Anh - Việt
Single stage curing
Xem thêm các từ khác
-
Single stage extraction
sự chiết một lần, -
Single stage regulator
bộ hiệu chánh đơn tần, -
Single stage suspension
hệ thống lò xo một cấp, -
Single stage turbine
tuabin đơn cấp, -
Single standard
chế độ đơn bản vị, -
Single standard seam
mối nối tiêu chuẩn đơn, mối hàn đối đầu tiêu chuẩn, mối hàn lồi chữ v, -
Single staple-fiber yarn
sợi dệt đơn sơ cắt ngắn, sợi dệt một xơ cắt ngắn, -
Single staple-fibre yarn
sợi dệt đơn sơ cắt ngắn, sợi dệt một xơ cắt ngắn, -
Single state municipal bond fund
quỹ trái phiếu riêng của một bang (mỹ), -
Single station
trạm đơn, -
Single step
bước đơn, một bước, đơn bước, bước đơn, từng bước, single step operation, thao tác đơn bước -
Single step (debugging mode)
một bước, từng bước, -
Single step income statement
bảng lời lỗ dưới dạng đơn giá, báo cáo thu nhập không phân mục, -
Single step operation
thao tác đơn bước, thao tác từng bước, thao tác từng bước một, sự vận hành từng bước, -
Single stope
lò đơn, -
Single storey building
nhà một tầng, -
Single stream printing
in dòng đơn, -
Single stress
ứng suất đơn giản, -
Single stroke
hành trình đơn, -
Single stroke lever
cần hành trình đơn, cần đẩy một lần, cần đẩy phim nhanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.