- Từ điển Anh - Việt
Single transom
Xem thêm các từ khác
-
Single tube core barrel
ống chứa mẫu lõi đơn, -
Single turn ring
vòng quay đơn, -
Single unit
khối nền, -
Single us goods
hàng tiêu dùng không lâu bền, sản vật dùng một lần, -
Single user
một người dùng, single user access, truy nhập của một người dùng, single user system, hệ thống một người dùng, single-user computer,... -
Single user access
truy nhập của một người dùng, truy nhập người dùng đơn lẻ, -
Single user system
hệ đơn người dùng, hệ thống một người dùng, -
Single v-butt weld
mối hàn góc nhọn, -
Single valued transformation
phép biến đổi đơn vị, -
Single vat steeping
sự tẩm ướt tĩnh lại, -
Single vein
mạch đơn, -
Single virtual storage system (SVS)
hệ thống bộ nhớ ảo đơn, -
Single voyage
chuyến một, chuyến một, single voyage charter, hợp đồng thuê tàu chuyến một (không có khứ hồi), single voyage charter, sự thuê... -
Single voyage charter
hợp đồng thuê tàu chuyến một (không có khứ hồi), sự thuê tàu chuyến một, sự, hợp đồng thuê tàu chuyến một (không... -
Single wall buttress dam
đập trụ chống đặc, -
Single wall cofferdam
đê quai một tường, -
Single wave rectifier
bộ chỉnh lưu sóng đơn, bộ nắn điện sóng đơn, -
Single weight paper
giấy một trọng lượng ram, -
Single wheel Pelton turbine
tuabin pelton một vành, -
Single window
cửa sổ một lớp cánh, cửa sổ một lớp (cánh),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.